No Image Available

Penguins | Vietnamese | 2022

$0
 Author: Alex I. Chavez  Category: FOREIGN LANGUAGE, Vietnamese-2022  Publisher: AC Global Learning  Country: US  Language: Vietnamese  Tags: vietnam |
 Description:
0
(0)

Page 2 Page 4 Page 6 Page 8 Page 10 Questions Page 12 Questions Page 14 Questions Page 16 Questions Page 18 Questions Page 20 Questions Page 22 Questions




Cuốn sách này được phát triển bởi © Academy Global Learning 2020
Mọi quyền được bảo lưu theo © Academy Global Learning 2020. Không một phần nào của ấn phẩm này có thể được sao chép, lưu trữ trong hệ thống truy xuất, hoặc truyền tải dưới bất kỳ hình thức nào hoặc bằng bất kỳ phương tiện nào, điện tử, cơ khí, sao chụp, ghi âm, hoặc bằng cách khác, mà không có văn bản trước sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền.

Thiết kế bởi:
Christian Alas
Tạo và minh họa bởi:
Angelo Romero và Camilo Sanabria

Chim cánh cụt

Chim cánh cụt là một nhóm các loài chim sống dưới nước, không biết bay, hầu như chỉ sống ở Nam bán cầu. Số lượng loài chim cánh cụt còn tồn tại là một vấn đề vẫn đang được quyết định.

Tùy thuộc vào cơ quan có thẩm quyền nào được chấp nhận, một số chuyên gia nổi tiếng cho biết số lượng khác nhau giữa 17 và 20 loài sống. Các nguồn đáng tin cậy và thẳng thắn khác cho rằng thậm chí còn có nhiều loài và phân loài khác nhau, vì vậy vấn đề khá phức tạp..

Rất khó để có được một con số chính xác mặc dù tính toàn vẹn của các nguồn.

– 2 –


– 3 –

Mặc dù tất cả các loài chim cánh cụt đều có nguồn gốc từ Nam bán cầu, nhưng trái với suy nghĩ thông thường, chúng không ưa thời tiết ôn hòa. Trên thực tế, chỉ có một số loài chim cánh cụt thực sự sống ở xa về phía nam.

Môi trường sinh sống chủ yếu của chim cánh cụt là khu vực khí hậu ôn hòa. Cuộc truy tìm chim cánh cụt diễn ra xa về phía bắc như Quần đảo Galapagos..

Loài chim cánh cụt lớn nhất còn sống là chim cánh cụt Hoàng đế. Người lớn cao trung bình khoảng 3 feet 7 inch và nặng ít nhất 75 pound.

Loài chim cánh cụt nhỏ nhất là Little Blue Penguin, còn được gọi là Fairy Penguin hoặc Blue Penguin.

– 4 –

Chúng cao khoảng 16 inch và chỉ nặng 2,2 pound. Hầu hết chim cánh cụt ăn hải sản như cá, mực và các dạng sinh vật biển khác bị tịch thu từ đại dương.

Theo một cách nào đó, họ liên minh với thiên nhiên, dành một nửa cuộc đời trên cạn và một nửa dưới nước.

– 5 –

Chim cánh cụt dường như không sợ con người và không bị thuyết phục để giữ vững lập trường của chúng trước sự hiện diện của chúng ta. Họ thậm chí đã tiếp cận các nhóm thám hiểm theo dõi họ mà không do dự .

Lý do khiến chúng tự đặt mình vào một vị trí dễ bị tổn thương như vậy là vì không có động vật ăn thịt trên đất liền nào ở Nam Cực hoặc các hòn đảo xa bờ gần đó tấn công chim cánh cụt. Thay vào đó, chim cánh cụt gặp rủi ro trên biển từ những kẻ săn mồi dưới nước như hải cẩu báo. Đó là hiệp ước của tự nhiên, trong đó động vật ăn thịt người khác để tồn tại. Không có hiệp định đình chiến. Nó có vẻ không phải là chính đáng, nhưng bản chất không thể được đánh giá từ quan điểm đạo đức.

Hình dạng cơ thể của chim cánh cụt cho phép chúng sống cuộc sống dưới nước. Đôi cánh của chúng đã trở thành chân chèo, vô dụng khi bay trên không. Họ buộc phải sử dụng chân chèo, thứ quan trọng cho sự thành công của họ khi bơi, bất cứ khi nào họ xuống biển.

– 6 –

Ở dưới nước, chim cánh cụt thực sự rất nhanh nhẹn. Bên trong bộ lông mịn của chúng có một lớp không khí được bảo quản, đảm bảo rằng chúng có thể bay lơ lửng.

Lớp không khí cũng giúp cách nhiệt những con chim trong vùng nước lạnh. Trên cạn, chim cánh cụt sử dụng đuôi và cánh để giữ thăng bằng cho tư thế đứng thẳng của chúng.

– 7 –

Tất cả các cơ thể của chim cánh cụt đều có thiết kế bóng mờ nổi bật. Điều đó có nghĩa là chúng có mặt dưới màu trắng và mặt trên tối (chủ yếu là màu đen). Cách phối màu mới lạ này rất quan trọng và là đỉnh cao của sự thành công trong một thiết kế ngụy trang.

Một kẻ săn mồi cảnh giác bên dưới đang nhìn lên một con chim cánh cụt để tìm khẩu phần thức ăn trong ngày, rất khó phân biệt giữa bụng chim cánh cụt trắng và mặt nước phản chiếu. Bộ lông sẫm màu trên lưng của chúng là lý tưởng và thậm chí là quan trọng vì nó ngụy trang cho chúng từ trên cao.

Để đi du lịch, chim cánh cụt có thể đi bằng chân hoặc trượt trên bụng trên tuyết, một chuyển động được gọi là “xe trượt băng”, cho phép chúng tiết kiệm năng lượng và di chuyển tương đối nhanh cùng một lúc.

– 8 –

Chim cánh cụt cũng có thể nhảy bằng cả hai chân nếu chúng muốn di chuyển, tuy nhiên động tác này có phần hạn chế so với các phương tiện di chuyển khác của chúng. Đôi mắt của chúng cũng được điều chỉnh để có được tầm nhìn xa nhất dưới nước, và là phương tiện chính để xác định vị trí con mồi và tránh những kẻ săn mồi.

Chim cánh cụt, nhìn chung, là những sinh vật rất thú vị và dũng cảm. Cách sống của họ và cách họ tồn tại trong môi trường không khoan nhượng khiến họ trở thành những sinh vật siêu phàm.

– 9 –

Ngữ vựng

Ghép từng từ ở cột bên trái với mô tả ở cột bên phải phù hợp nhất với nghĩa của từ đó

1. ____ Bắt buộc

2. ____ Hạn chế

3. ____ Tịch thu

4. ____ Tối quan trọng

5. ____ Không tán thành

6. ____ Tiểu thuyết

7. ____ Màn hình

A. Lấy đi, thu giữ, loại bỏ

B. Đáng tin, thuyết phục, hiện thực

C. Giới hạn, hạn chế, kiểm soát

D. Nổi tiếng, được nhiều người biết đến

E. Đỉnh, điểm cao, đỉnh

F. Chính, chuyên ngành

G. Quan trọng, quan trọng, then chốt

– 10 –

8. ____ Đỉnh cao

9. ____ Khẩu phần

10. ____ Then chốt

11. ____ Chủ yếu

12. ____ Thiết yếu

13. ____ Nổi bật

14. ____ Đáng tin cậy

15. ____ Nổi tiếng

H. Phổ biến, huyền thoại

I. Cơ bản, rất quan trọng

J. Quan trọng, cần thiết, cần thiết

K. can ngăn, nói ra

L. Theo dõi, kiểm tra, quan sát

M. Một phần cố định

N. Buộc, yêu cầu

O. Nguyên bản, sáng tạo, độc đáo

– 11 –

Ngữ vựng

Ghép từng từ ở cột bên trái với mô tả ở cột bên phải phù hợp nhất với nghĩa của từ đó

16. ____ Đạo đức

17. ____ Tuyệt vời

18. ____ Cuối cùng

19. ____ Chính trực

20. ____ Chỉ

21. ____ Liên minh

A. Cảm hứng, đầy cảm hứng, hùng vĩ

B. Hành trình, thám hiểm

C. Yếu ớt, mỏng manh, dễ vỡ

D. Hòa bình, hiệp ước

E. Đạo đức, chính trực

F. Cảnh báo, thận trọng, cảnh giác

– 12 –

23. ____ Ôn đới

24. ____ Lý tưởng

25. ____ Hiệp ước

26. ____ Cảnh giác

27. ____ Nhiệm vụ

28. ____ Dễ bị tổn thương

29. ____ đình chiến

H. Trung thực, trung thực

I. Không nóng hay lạnh, vừa phải

J. Tuân thủ các nguyên tắc đạo đức

K. Hoàn hảo, tối cao

L. Tối cao, vĩ đại nhất

M. Thỏa thuận, hợp đồng, lời hứa

N. Quan hệ đối tác, trái phiếu

– 13 –

Nhiều lựa chọn

1. Số lượng loài chim cánh cụt trong khoảng từ

A.  30 – 40.

B.  20 – 30.

C.  5 – 10.

D.  17 – 20.

2. Loài chim cánh cụt lớn nhất là

A.  Chim cánh cụt hoàng đế.

B.  Chim cánh cụt xanh.

C.  Crown Penguin.

D.  Chim cánh cụt Babolat.

– 14 –

3.Trong suốt cuộc đời, chim cánh cụt sống

A.  Trên mặt nước

B.  Trên cạn.

C.  Cả A và B

D.  Không có điều nào ở trên.

4. Cánh của chim cánh cụt được sử dụng để

A.  Chuyến bay.

B.  Bơi lội.

C.  Ăn uống.

D.  Đang chạy.

– 15 –

5. Chim cánh cụt ăn

A.  Một con cá.

B.  Mực.

C.  Không có điều nào ở trên

D.  Cả A và B.

– 16 –

Đúng hay sai

Chọn xem mỗi câu đúng hay sai và viết câu trả lời của bạn vào chỗ trống cho sẵn.

1.____   Chim cánh cụt học bay khi còn nhỏ.

2.____   Chim cánh cụt sử dụng đuôi và cánh để giữ thăng bằng và đứng thẳng.

3.____   Hải cẩu báo là một trong những loài săn mồi của chim cánh cụt.

4.____   Chim cánh cụt rất sợ con người.

5.____   Những chú chim cánh cụt được tô màu theo kiểu thiết kế bóng mờ.

– 17 –

Câu trả lời ngắn

1. Tại sao chim cánh cụt lại bị che nắng?

______________________________________
______________________________________
______________________________________

2. Tại sao chim cánh cụt không sợ con người?

______________________________________
______________________________________
______________________________________

3. Chim cánh cụt Hoàng đế có thể trở nên to lớn như thế nào

______________________________________
______________________________________
______________________________________

– 18 –

4. Little Blue Penguins lớn bao nhiêu?

______________________________________
______________________________________
______________________________________

– 19 –

Đọc câu hỏi

1. Ý tưởng chính của người viết là gì?

______________________________________
______________________________________
______________________________________

2. Ví dụ nào hỗ trợ ý tưởng chính của người viết?

______________________________________
______________________________________
______________________________________

– 20 –

3. Ví dụ giúp ích cho lập luận của người viết như thế nào?

______________________________________
______________________________________
______________________________________

4. Bạn nghĩ gì về câu chuyện?

______________________________________
______________________________________
______________________________________







How useful was this post?

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Other Books From - FOREIGN LANGUAGE

About the author

[books_gallery_author author="Alex I. Chavez"]

Other Books By - Alex I. Chavez


 Back
Go to Top